Thông số kỹ thuật |
Dải đo, Độ chính xác |
Dải đo dòng DC |
20.00/ 200.0 A, ±1.3 % rdg. ±3 dgt. |
Dải đo dòng AC (10 Hz - 2 kHz, True RMS) |
20,00/ 200,0 A, ±1,3 % rdg. ±3 dgt. |
Dải đo điện áp DC |
30,00 V - 600 V, 3 dải, ±1,0 % rdg. ±3 dgt. |
Dải đo điện áp AC (10 - 1 kHz, True RMS) |
30,00 V - 600 V, 3 dải, ±1,0 % rdg. ±3 dgt. |
Dải đo tần số |
1,00 Hz - 1000 Hz, ±0,3 % rdg. ±1 dgt. |
Hệ số Crest |
2,5 trở xuống (1,5 ở 200 A, 1,7 ở 600 V) |
Màn hình |
LCD DC |
Các chức năng khác |
Chọn chế độ AC/DC, ghi giá trị lớn nhất/nhỏ nhất/trung bình,
giữ kết quả, giữ đỉnh, tự động nguồn, từ động về 0 |
Tốc độ hiển thị |
Tốc độ làm mới 4 lần/s (NHANH), 1 lần/3 giây (CHẬM), 4 lần/s (biểu đồ thanh) |
Nguồn |
1 pin mangan 6F22, đo liên tục 25 giờ hoặc Bộ đổi nguồn AC 9445-02 / -03 |
Đường kính gọng kìm |
φ 33 mm |
Kích thước, trọng lượng |
62 mm W × 230 mm H × 39 mm D, 460 g |