Thông số kỹ thuật |
Giá trị đo, Dải đo, Độ chính xác |
Dải đo dòng DC |
1000 A (999,9 A), ±1,3% rdg. ±0,3 A |
Dải đo dòng AC (10 Hz - 1 kHz, True RMS) |
1000 A (999,9A), ±1,8% rdg. ±0,3 A |
Hệ số Crest |
Dải đo 1000 A: 1.5 |
Dải đo dòng DC+AC (DC, 10 Hz - 1 kHz, True RMS) |
1000 A, ±1,3% rdg. ±1,3 A |
Đo công suất DC (dùng P2000: 0 kVA - 2000 kVA) |
0,000 kVA - 1000 kVA, ±2,0% rdg. ±20 dgt. |
Dải đo điện áp DC (P2000: 600.0 V đến 2000 V) |
600.0 mV - 1000 V |
Đo điện áp AC (15 Hz - 1 kHz, True RMS) (ở 6 V) |
6.000 V - 1000 V, 4 dải, ±0,9% rdg. ±0,003 V |
Đo điện áp DC + AC (ở 6 V) |
6.000 V - 1000 V, 4 dải, ±1,0% rdg. ±0,013 V |
Đo điện trở (tại 600 Ω) |
600,0 Ω - 6,000 MΩ, 5 dải đo, ±0,7% rdg. ±0,5 Ω |
Đo điện dung (tại 1 μF) |
1.000 μF - 1000 μF, 4 dải đo, ±1,9% rdg. ±0,005 μF |
Đo tần số (ở 9,999 Hz) |
9,999 Hz - 999,9 Hz, 3 dải đo, ±0,1% rdg. ±0,003 Hz |
Nhiệt độ (K) |
-40.0°C - 400.0°C, ±0.5% rdg. ±3.0°C |
Mức sóng hài (Khi lắp Z3210) |
Mức điện áp/dòng điện hài lên đến bậc 30,
Hệ số nội dung, Tỷ lệ tổng méo sóng hài |
Chống bụi, chống nước |
IP54 |
Nguồn |
2 Pin kiềm LR03, đo liên tục 40 giờ không dùng Z3210
Đo liên tục 20 giờ khi dùng Z3210
Các điều kiện khác: Đo 100 A AC, tắt đèn nền, giá trị tham chiếu 23°C |
Đường kính gọng kìm |
φ34 mm |
Kích thước và trọng lượng |
65 mm × 242 mm × 35 mm, 350 g |