🔧 Thông số kỹ thuật
Công suất đầu ra: 30 W, điện áp không đổi 24 V DC (dải 22.8–25.2 V)
Dòng ra: 0.25–1.25 A (đạt max 1.25 A)
Hiệu suất: ~86 % tại đầu ra tối đa & 220–240 V đầu vào
Hệ số công suất (PF): ~0.9
Dải điện áp đầu vào: 198–264 V AC, tần số 50–60 Hz
Bảo vệ:
Ngắn mạch + tự khởi động lại
Quá dòng/quá công suất tự ngắt, tự phục hồi
Bảo vệ quá nhiệt, chống điện áp cao (lên đến 290 V trong 48 h)
Tần số nhiễu < 30 MHz theo tiêu chuẩn CISPR15
Tiêu chuẩn an toàn & chứng nhận:
SELV (an toàn điện thấp), cách điện lớp I/II tích hợp
CE, CB, CCC, ENEC, RoHS, IEC 61347-1/-2-13
Môi trường làm việc:
Nhiệt độ môi trường: –20 °C đến +50 °C, chịu vỏ Tcase tối đa 90 °C
Độ ẩm: 10–90 % không ngưng tụ; IP20 – trong nhà
Lưu trữ: –20 °C đến +80 °C, 5–95 % tương đối
Kích thước & trọng lượng:
Dài 150 mm × rộng 40 mm × cao 28 mm, nặng ~86 g
Tuổi thọ định mức:
Khoảng 20.000 giờ (Tc ≤ 90 °C), tương ứng 10 % thất bại tại điểm tuổi thọ
Dòng khởi động (Inrush): I_peak ~4.6 A, T_width ~60 µs
✅ Ưu điểm nổi bật
An toàn khi sử dụng: công suất điện thấp (SELV) bảo vệ thiết bị và người dùng
Hiệu suất cao & tiết kiệm năng lượng: ~86 %–90 %, PF ~0.9 giúp tiết kiệm điện hiệu quả
Bền bỉ & ít phải bảo trì: hoạt động 20.000 giờ trong điều kiện chuẩn, giảm lỗi và chi phí bảo trì
Bảo vệ đa lớp & đáng tin cậy: có bảo vệ tự phục hồi, chịu điện áp dội cao/điện giật đột ngột
Thiết kế nhỏ gọn, dễ tích hợp: cho phép lắp đặt dễ dàng vào đèn 24 V, đặc biệt là hệ thống chiếu sáng thanh ray, tủ, hàn
Tương thích toàn cầu & an toàn: nhiều chứng nhận giúp dùng được ở nhiều quốc gia