Thông số Chi tiết kỹ thuật
Tên gọi Cos bimetal AL–Cu 185mm²
Tiết diện cáp phù hợp 185 mm² (cáp nhôm mềm hoặc cứng)
Vật liệu phần ống Nhôm nguyên chất (Al ≥ 99.5%)
Vật liệu đầu cos Đồng đỏ nguyên chất (Cu ≥ 99.9%), thường được mạ thiếc chống oxy hóa
Chiều dài tổng thể ~145 – 160 mm
Chiều dài phần ống nhôm ~75 – 85 mm
Đường kính ngoài ống ~24.0 – 25.5 mm
Đường kính lỗ bulong Ø14 mm / Ø16 mm (tuỳ theo loại thiết bị và yêu cầu lắp đặt)
Độ dày mặt cos ~6.5 – 7.5 mm
Phương pháp ép cos Ép bằng máy ép thủy lực ≥ 45–60 tấn, khuôn ép đúng chuẩn