Thông số Chi tiết kỹ thuật
Tên gọi đầy đủ Cos bimetal AL–Cu 300mm² (Cos đồng nhôm 300mm²)
Tiết diện cáp phù hợp 300 mm² (cáp nhôm bọc/cứng/mềm)
Vật liệu phần ống Nhôm nguyên chất kỹ thuật điện (Al ≥ 99.5%)
Vật liệu phần đầu cos Đồng đỏ nguyên chất (Cu ≥ 99.9%) – thường mạ thiếc chống oxy hóa
Chiều dài tổng thể ~170 – 190 mm
Chiều dài phần ống nhôm ~90 – 100 mm
Đường kính ngoài ống ~29 – 31 mm
Đường kính lỗ bulong Ø14 mm / Ø16 mm / Ø18 mm (tuỳ theo thiết bị đấu nối)
Độ dày mặt tiếp điểm ~8.0 – 9.0 mm
Phương pháp ép cos Kìm/máy ép thủy lực ≥ 65 – 85 tấn, dùng đúng khuôn cho tiết diện 300mm²