Thông số Chi tiết
Tên gọi Cos bimetal đồng nhôm 50mm² (Cos AL–Cu 50)
Tiết diện cáp phù hợp 50 mm² (cáp nhôm cách điện hoặc trần)
Vật liệu phần ống Nhôm kỹ thuật điện (AL ≥ 99.5%)
Vật liệu phần đầu cos Đồng đỏ nguyên chất (Cu ≥ 99.9%) – thường được mạ thiếc
Chiều dài tổng thể ~90 – 100 mm
Chiều dài phần ống nhôm ~50 mm
Đường kính ngoài ống ~13.5 – 14.5 mm
Đường kính lỗ bulong Ø10 mm / Ø12 mm (có thể đặt Ø14 mm tùy thiết bị nối)
Độ dày mặt cos ~4.0 – 5.0 mm
Phương pháp ép cos Dùng kìm ép thủy lực lực ép ≥ 15 – 20 tấn
Kiểu dáng cos Dạng ống, đầu bẹt, 1 lỗ tròn chuẩn thiết bị công nghiệp
Bề mặt cos Phần đồng thường mạ thiếc, phần nhôm trần hoặc anot hóa nhẹ