- Thông số Giá trị
- Kích thước 30 mm (rộng) × 3 mm (dày)
- Diện tích mặt cắt 90 mm²
- Khối lượng riêng (Cu) 8.94 g/cm³
- Trọng lượng ước tính ~0.8046 kg/m
- Điện trở suất ở 20°C ~0.01724 Ω·mm²/m
- Dòng điện định mức tham khảo ~280–320 A (lắp nổi, làm mát tự nhiên)
- Chất liệu Đồng đỏ (Cu ≥ 99.9%), loại C1100