Thông số Chi tiết
Tên gọi Cos đồng nhôm 16mm² (Cos bimetal AL–Cu 16)
Tiết diện phù hợp 16 mm² (cáp nhôm)
Vật liệu phần ống Nhôm kỹ thuật điện (AL ≥ 99.5%)
Vật liệu phần tiếp xúc Đồng đỏ nguyên chất (Cu ≥ 99.9%) – dập/mạ lên đầu cos
Bề mặt cos Nhôm trần + đầu đồng mạ thiếc chống oxy hóa
Chiều dài tổng thể ~70 – 75 mm
Chiều dài phần ống nhôm ~35 – 40 mm
Đường kính ngoài ống ~9 – 10 mm
Đường kính lỗ bulong Ø8 mm hoặc Ø10 mm
Độ dày mặt tiếp xúc ~2.5 – 3.5 mm
Phương pháp đấu nối Dùng kìm ép cos thủy lực loại nhỏ (8 – 12 tấn) hoặc cơ khí