1. Thông số kỹ thuật:
Công suất: 200W
Quang thông: Khoảng 26.000 – 30.000 lumen (tùy model cụ thể)
Hiệu suất phát quang: 130 – 150 lumen/W
Nhiệt độ màu (CCT): 4000K (trung tính) hoặc 6500K (trắng lạnh)
Chỉ số hoàn màu (CRI): ≥ 80
Điện áp hoạt động: 220 – 240V AC, 50/60Hz
Góc chiếu sáng: 90°, 100°, hoặc 120° (phụ thuộc vào thấu kính/chóa đèn)
Chỉ số bảo vệ: IP65 (chống bụi và nước nhẹ), IK08 (chống va đập)
Tuổi thọ: Lên đến 50.000 giờ
Chất liệu vỏ: Nhôm đúc tản nhiệt tốt, sơn tĩnh điện chống ăn mòn
Loại chip LED: Philips Lumileds hoặc tương đương
Khả năng điều khiển: Một số model hỗ trợ dimming 0–10V hoặc DALI
2. Ưu điểm:
Cường độ sáng cao: Phù hợp cho các không gian rộng và trần cao như nhà máy, kho xưởng lớn.
Tiết kiệm điện: Thay thế trực tiếp các loại đèn cao áp 400–500W giúp tiết kiệm đến 60–70% điện năng.
Ánh sáng ổn định: Không nhấp nháy, không gây chói lóa, giúp tăng năng suất làm việc.
Độ bền cao: Vận hành ổn định trong môi trường bụi, ẩm, rung động nhẹ.
Tản nhiệt tốt: Vỏ nhôm đúc nguyên khối giúp duy trì hiệu suất và kéo dài tuổi thọ.
Thân thiện môi trường: Không chứa thủy ngân, không phát xạ UV/IR.
Dễ lắp đặt: Treo móc, gắn trần, hoặc kết hợp cùng giá đỡ tùy theo nhu cầu sử dụng.
3. Ứng dụng:
Nhà xưởng lớn, nhà máy công nghiệp: Phù hợp cho không gian trần cao từ 10 – 15 mét.
Kho bãi, trung tâm logistics: Cung cấp ánh sáng mạnh và đồng đều.
Sân thi đấu thể thao trong nhà, nhà thi đấu đa năng: Đáp ứng tiêu chuẩn ánh sáng mạnh và ổn định.
Trung tâm thương mại, siêu thị trần cao: Chiếu sáng rộng và tiết kiệm điện.
Bãi đỗ xe trong nhà, tầng hầm quy mô lớn: Tăng độ an toàn và tầm nhìn.
Trạm xăng, nhà kho lạnh, khu vực sản xuất thực phẩm: Môi trường cần ánh sáng chất lượng cao, đáng tin cậy.