- Dải đo dòng điện AC: 6 A / 10 A, 2 dải đo, độ chính xác: ±1,4 % rdg. ±3 dgt.
- Dải đo dòng điện DC: 6 A / 10 A, 2 dải đo, độ chính xác: ± 0,9% rdg. ± 5 dgt
- Dải điện áp AC: 6 V ~ 1000 V
- Dải điện áp DC: 600 mV ~ 1000 V, 5 dải đo, độ chính xác: ± 0,5% rdg. ± 5 dgt
- Dải đo điện trở: 600 Ω ~ 60 MΩ, 6 dải đo, độ chính xác: ± 0,,7% rdg. ± 5 dgt
- Đo thông mạch: Ngưỡng [ON]: ≤25 Ω (âm báo: còi. Led đỏ), [OFF]: ≥245 Ω. Thời gian đáp ứng: ≥0,5 ms
- Tần số: 99,99 Hz (≥5 Hz) đến 9,999 kHz, 3 dải đo, 99,99 kHz (chỉ dành cho AC V). Độ chính xác: ± 0,1% rdg. ± 1 dgt
- Điện dung: 1µF ~ 10 mF, 5 dải đo, độ chính xác: ±1,9 % rdg. ±5 dgt
- Kiểm tra điốt: 0,15 V ~ 1,5 V
- Tiêu chuẩn an toàn: CE CAT IV 600 V CAT III 1000 V
- Chức năng khác: Lọc, giữ giá trị hiển thị, tự động giữ, hiển thị tối đa/tối thiểu/trung bình, hiển thị giá trị tương đối, tiết kiệm năng lượng, truyền thông USB (tùy chọn)
- Hiển thị: LCD, 4 số (6000 digits)
- Pin: Pin kiềm LR03 x 4 ( dùng được liên tục 130 giờ khi không bật đèn nền)
- Kích thước: W84 x H174 x D52
- Khối lượng: 390 g
- Phụ kiện: Que đo L9207-10, bao đựng, pin LR03 x 4, hướng dẫn sử dụng