- Dải đo dòng điện AC: (Sử dụng với kìm đo dòng điện –tùy chọn) dải tần số từ 45 tới 1k Hz: 10.00 A tới 1000 A, 7 ranges sai số cơ bản cộng với sai số của kìm đo: ±0.9 % rdg. ±3 dgt. (True RMS, crest factor 3)
- Dải đo dòng điện DC: 60.00 μA tới 60.00 mA, 4 dải, sai số cơ bản: ±0.8 % rdg. ±5 dgt.
- Dải điện áp AC: 40 tới 500 Hz: 6.000 V tới 1000 V, 4 dải, dải tần số đo: 40 Hz - 1 kHz sai số cơ bản: ±0.9 % rdg. ±3 dgt. (True RMS, crest factor 3)
- Dải điện áp DC: 600.0 mV tới 1000 V, 5 dải, sai số cơ bản: ±0.5 % rdg. ±5 dgt.
- Dải đo điện trở: 600.0 Ω tới 60.00 MΩ, 6 dải, sai số cơ bản: ±0.7 % rdg. ±5 dgt.
- Đo thông mạch: [ON]: 25 Ω hoặc nhỏ hơn (cảnh báo bằng âm thanh và đèn LED), [OFF]: 245 Ω hoặc lớn hơn, thời gian đáp ứng: nhanh nhất 0.5 giây
- Đo nhiệt độ: (Sử dụng với DT4910): K: -40.0 tới 400.0 °C, sai số cơ bản cộng với sai số sensor nhiệt độ: ±0.5 % rdg. ±2 °C
- Tần số: 99.99 Hz (5 Hz hoặc lớn hơn ) tới 9.999 kHz, 3 dải, 99.99 kHz (chỉ vơi điện áp AC V).sai số cơ bản: ±0.1 % rdg. ±1 dgt.
- Tụ điện: 1.000 μF tới 10.00 mF, 5 dải, sai số cơ bản: ±1.9 % rdg. ±5 dgt.
- Kiểm tra điốt: Điện áp cực hở: 5.0 V nhỏ hơn, dòng điện đo 0.5 mA hoặc nhỏ hơn.
- Chức năng khác: Chức năng lọc, giữ giá trị hiển thị, chức năng tự động giữ giá trị, max, min, trung bình. Tự động tiết kiệm nguồn, kết nối USB (tùy chọn).
- Hiển thị: Hiển thị 2 màn hình chính và phụ với thanh thang đo.
- Pin: Pin LR03 ×4, Sử dụng liên tục: 130 giờ
- Kích thước: 84 mm W × 174 mm H× 52 mm D
- Khối lượng: 390 g (gồm Pin và bao bảo vệ)
- Phụ kiện: TEST LEAD L9207-10 ×1, Bao bảo vệ ×1, sách hướng dẫn x 1, Pin LR03 ×4