Ampe kìm 2046R Kyoritsu được đánh giá cao về kiểu dáng và chức năng làm việc với khả năng đo dòng điện AC/DC lên đến 600A, cùng khả năng đo điện áp, điện trở, đo thông mạch,… cho độ chính xác cao.
Thiết kế nổi bật của ampe kìm Kyoritsu 2046R
Kyoritsu 2046R gây ấn tượng với thiết kế nhỏ gọn, người dùng có thể mang theo bên người vô cùng tiện lợi, đồng thời cho khả năng thao tác linh hoạt trong những không gian có diện tích nhỏ hẹp. Nhờ được gia công tỉ mỉ trên dây chuyền hiện đại của Nhật Bản, chế tạo từ chất liệu nhựa cao cấp nên đồng hồ ampe kìm Kyoritsu này được các chuyên gia và người dùng đánh giá cao về độ bền và khả năng chịu lực.
Bên cạnh đó, máy cũng có kết cấu chắc chắn, cách điện tốt, đáp ứng tiêu chuẩn an toàn quốc tế IEC 61010-1 CAT IV 600V. Nhờ đó đảm bảo an toàn cho người dùng khi sử dụng, giảm thiểu các sự cố về điện.
Ampe kìm Kyoritsu 2046R có kích thước đầu kẹp khi mở có thể lên tới 33mm, mang đến hiệu quả cao cho quá trình làm việc. Ngoài ra, máy còn được tích hợp núm điều chỉnh tiện lợi, màn hình LCD hiển thị thông số đo sắt nét, rõ ràng giúp người dùng theo dõi kết quả đo dễ dàng hơn.
Trọn bộ sản phẩm bao gồm: Máy chính (Ampe kìm Kyoritsu 2046R), Hộp đựng, que đo, HDSD
Khả năng làm việc và ứng dụng của Kyoritsu 2046R
Đồng hồ ampe kìm Kyoritsu 2046R có khả năng đo dòng điện xoay chiều và 1 chiều linh hoạt với dải đo rộng từ 0 - 600.0A. Bên cạnh đó, máy còn có thể đo được đo điện áp từ 0 - 600V, đo điện trở từ 0 đến 60MΩ, đo tần số từ 0 - 100kHz.
Kyoritsu 2046R đảm bảo CAT IV cho phép đo điện áp và dòng điện ở cả 2 mạch nguồn cao và thấp. Nhờ được áp dụng phép đo True RMS nên thiết bị có thể cung cấp các phép đo dòng điện chính xác hơn nhiều dòng máy khác, đáp ứng tốt nhu cầu công việc của người sử dụng.
Ngoài những ưu điểm kể trên, Kyoritsu 2046R còn mang đến cho người dùng nhiều tính năng khác:
- Tự động tiết kiệm điện
- Chức năng giữ dữ liệu min, max
- Âm báo điện áp
- Chống bụi, chống rơi vỡ
Hiện nay, 2046R đang được ứng dụng rộng rãi tại các công ty phân phối điện, điện nước, lĩnh vực bảo trì,... nhằm phục vụ cho các công việc như đo cường độ dòng điện cho các linh kiện điện tử, đo điện trở, điện áp, và kiểm tra các thiết bị máy móc,…
Thông số kỹ thuật
Chỉ thị số | - AC A: 0~600.0A ±2.0%rdg±5dgt (50/60Hz); ±3.5%rdg±5dgt (40 - 500Hz) - DC A: 0 - 600.0A ±1.5%rdg±5dgt - AC V: 6/60/600V (Tự động dải đo) ±1.5%rdg±4dgt (50/60Hz); ±3.5%rdg±5dgt (40 - 400Hz) - DC V: 600m/6/60/600V (Tự động dải đo) ±1.0%rdg±3dgt - Ω : 600/6k/60k/600k/6M/60MΩ (Auto Ranging) ±1%rdg±5dgt (600 - 6M); ±5%rdg±8dgt (60M) |
Chức năng | True RMS |
Đường kính kìm | Ø33mm |
Kiểm tra liên tục | Còi kêu 100Ω |
Nguồn | R03 (1.5V) (AAA) × 2 |
Tần số | 10/100/1k/10kHz (Tự động dải đo) / 0.1 - 99.9% |
Khối lượng | 300g |
Kích thước | 243(L) × 77(W) × 36(D)mm |