Ampe kìm 2056R Kyoritsu được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại Nhật Bản, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn an toàn quốc tế IEC 61010-1 CAT IV 600V. Đây là công cụ không thể thiếu của thợ điện, thợ bảo trì, lắp đặt tiện ích điện, kỹ sư điện trong các công việc đo dòng điện, điện áp, điện trở,...
Khả năng làm việc của Kyoritsu 2056R
Kyoritsu Kew 2056R là ampe kìm đo được dòng điện xoay chiều và một chiều (AC/DC) lên tới 1000A, đo được điện áp tới 600V, điện dung đến 4.000μF (microfarads), đo điện trở từ 0- 60 MΩ và tần số 0 - 100 kHz (kilohertz). Ngoài ra, thiết bị còn có âm báo Buzz liên tục khi phát hiện điện áp.
Bên cạnh khả năng đo linh hoạt cùng dải đo lớn, ampe kìm Kyoritsu 2056R còn được trang bị nhiều chức năng đi kèm như chức năng giữ dữ liệu, chức năng giữ đỉnh, chức năng tự động nhận thang đo,...
Để đảm bảo khả năng đo của thiết bị là chính xác nhất, 2056R còn được trang bị tính năng True RMS giúp truyền tải kết quả đo chính xác trong mọi trường hợp đo tải tuyến tính hay phi tuyến tính, dưới bất kể dạng sóng nào.
2056R Kyoritsu được thiết kế đảm bảo tiêu chuẩn quốc tế
Ampe kìm Kyoritsu 2056R có thiết kế đảm bảo tiêu chuẩn an toàn quốc tế IEC (Ủy ban kỹ thuật điện quốc tế) 61010-1, 61010-031 và 61010-2-032. Kyoritsu 2056R. Đồng thời, sản phẩm cũng được xếp hạng cho các cài đặt CAT (loại) IV đến 600V, bao gồm các thiết bị như công tơ điện và thiết bị bảo vệ quá dòng sơ cấp.
Ampe kìm Kyoritsu 2056R có thiết kế đảm bảo tiêu chuẩn an toàn quốc tế IEC
Máy được sản xuất từ chất liệu nhựa tổng hợp cao cấp trên dây chuyển kỹ thuật cao nên có khả năng chống biến dạng tốt khi va đập, cách điện cách nhiệt hiệu quả, cho độ bền cao và thời gian sử dụng lâu dài mà không lo hỏng hóc.
Mặt trước của máy được in rõ các ký hiệu chức năng như Hold, Select, Peak, black light hay phạm vi đo lường… giúp người dùng dễ dàng điều chỉnh. Bên cạnh đó, sản phẩm còn đi kèm nhiều phụ kiện khác như: que đo, pin, hộp đựng, HDSD rất thuận tiện cho người dùng khi sử dụng.
Trọn bộ sản phẩm bao gồm: Ampe kìm Kyoritsu 2056R, Que đo, Pin, Hộp đựng, HDSD.
Thông số kỹ thuật
Chỉ thị số | - AC A: 0~600.0/1000A - DC A: 0~600.0/1000A - AC V: 6/60/600V - DC V: 600m/6/60/600V - Ω : 600/6k/60k/600k/6M/60MΩ |
Chức năng | True RMS |
Đường kính kìm | Ø40mm |
Kiểm tra liên tục | Còi kêu 100Ω |
Tần số | 10/100/1k/10kHz |
Nhiệt độ | -50ºC ~ +300ºC (Sử dụng que đo 8216) |
Nguồn | R03 (1.5V) (AAA) × 2 |
Tần số hiệu ứng | 40 ~ 400Hz |
Khối lượng | 310g |
Kích thước | 254(L) × 82(W) × 36(D)mm |