DANH MỤC SẢN PHẨM

Ampe kìm 2002PA Kyoritsu

Thương hiệu: Kyoritsu Mã sản phẩm: Đang cập nhật
So sánh
Liên hệ

Gọi đặt mua 0961368999 (7:30 - 17:30)

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Ampe kìm 2002PA Kyoritsu là thiết bị đo và kiểm tra điện cao cấp được thiết kế với khả năng đo dòng điện lên tới 2000A và điện áp tối đa 1000V. Đây là sản phẩm chính hãng đến từ thường hiệu Kyoritsu của Nhật Bản, mang đến thông số chính xác khi muốn đo dòng điện, điện trở, kiểm tra dây dẫn,...

Thiết kế nổi bật của ampe kìm Kyoritsu 2002PA

Hãng Kyoritsu rất chú trọng vào thiết kế nên Kyoritsu 2002PA sở hữu kiểu dáng chắc chắn, thon gọn, trọng lượng của máy chỉ khoảng 470gr. Nhờ đó, người dùng có thể dễ dàng, thuận tiện hơn khi đem theo bên người, tạo cảm giác thoải mái khi cầm nắm. Ngoài ra, Kyoritsu 2002PA còn sở hữu màn hình LCD sắc nét, cho phép hiển thị thông số rõ ràng giúp người dùng dễ quan sát số liệu hơn.

Máy được làm từ chất liệu nhựa ABS cao cấp cho khả năng chống va đập, chịu lực tốt. Hàm kẹp dùng để đo cường độ dòng điện chạy trong mạch còn có độ mở lớn (đường kính 55mm) đảm bảo kẹp được nhiều loại dây dẫn với kích thước khác nhau, nâng cao hiệu quả công việc và thuận tiện hơn, ngay cả khi làm việc ở những nơi chật hẹp.

Núm chọn thang đo được phân màu rõ ràng giúp tránh nhầm thang đo nên ngay cả người lần đầu dùng cũng có thể sử dụng để đo điện. Kew Snap 2002PA còn cung cấp thêm các phụ kiện cần thiết để tiện lợi hơn trong quá trình sử dụng như que đo, sách hướng dẫn sử dụng, …

Đồng hồ ampe kìm Kyoritsu 2002PA có khả năng đo đa dạng

2002PA Kyoritsu có thể đo được dòng điện xoay chiều với dải đo lớn. Cụ thể, máy có thể đo dòng điện xoay chiều AC lên đến 2000A, đo điện áp AC/DC, đo điện trở 400kΩ, kiểm tra dẫn điện hiệu quả.

Với phép đo True RMS, Kew 2002PA cung cấp cho người dùng kết quả đo chính xác cao ngay cả khi làm việc với với dạng sóng không hình sin hay môi trường đo bị nhiễu. Chính vì vậy, đồng hồ ampe kìm này được ứng dụng phổ biến tại các nhà máy, thiết bị điện tử, điện lực, than khoáng sản, viễn thông,…

Kyoritsu Kew Snap 2002PA sở hữu dải tần số rộng từ 40Hz đến 1kHZ (dải đo dòng điện là 0 - 1500A) có khả năng chống nhiễu cao nên rất lý tưởng để đánh giá chính xác các bộ biến tần (thiết bị chuyển đổi DC thành AC). Ngoài ra, thiết bị còn cho phép xuất ra một máy ghi biểu đồ, để ghi lại các biến thể dòng điện.

Các tính năng nổi bật của ampe kìm Kyoritsu Kew Snap 2002PA 

Kyoritsu Kew Snap 2002PA cũng được hãng trang bị nhiều tính năng hoạt động đa dạng để đo nhanh và chính xác. Người dùng có thể sử dụng dễ dàng cũng như an toàn khi làm việc.

  • Chế độ Autoranging cho phép đo điện áp AC 750V, DC 1000V và đo điện trở đến 400kΩ nên vừa đảm bảo thực hiện được thao tác đo thủ công, vừa có thể chọn chế độ tự động, giúp an toàn hơn trong quá trình thao tác, tránh chọn nhầm thang đo.
  • Chức năng giữ dữ liệu giúp người dùng “đóng băng” màn hình, nhờ đó quan sát kết quả dễ dàng hơn đặc biệt ở những vị trí thiếu ánh sáng
  • Sử dụng 2 pin AAhoặc LR6 kiềm giúp nâng tuổi thọ hoạt động lên đến 200 giờ liên tiếp

Đây là dòng sản phẩm ampe kìm Kyoritsu đáp ứng đầy đủ các điều kiện và tiêu chuẩn an toàn IEC 61010-1 CAT.III 600V CAT – II 1000V dùng trong dân dụng và công nghiệp. Người dùng hoàn toàn có thể an tâm khi sử dụng, đảm bảo an toàn trong các thao tác xử lý, kiểm tra.

Thông số kỹ thuật
Chỉ thị số - AC V: 40/400/750V ±1%rdg±2dgt [50/60Hz] ±1.5%rdg±3dgt [40Hz~1kHz]
- DC V: 40/400/1000V ±1%rdg±2dgt
- AC A: 400A/2000A
Với 0-400A: ±1%rdg±3dgt [50/60Hz] ±2%rdg±3dgt [40Hz~1kHz]
Với 0-1500A: ±1%rdg±3dgt [50/60Hz] ±3%rdg±3dgt [40Hz~1kHz]
Với 2000A: ±3.0%rdg [50/60Hz]
- Ω: 400Ω/4k/40k/400kΩ ±1.5%rdg±2dgt
Đo liên tục Còi kêu (50±35Ω)
Đường kính kìm Ø55mm 
Đầu ra  400mA (400A) và 200mA (2000A)
Tần số hưởng ứng 40Hz~1kHz
Nguồn R6P (AA) (1.5V) × 2
Khối lượng 470g
Kích thước 247(L) × 105(W) × 49(D)mm

 

Thông số kỹ thuật

Chỉ thị số - AC V: 40/400/750V ±1%rdg±2dgt [50/60Hz] ±1.5%rdg±3dgt [40Hz~1kHz]
- DC V: 40/400/1000V ±1%rdg±2dgt
- AC A: 400A/2000A
Với 0-400A: ±1%rdg±3dgt [50/60Hz] ±2%rdg±3dgt [40Hz~1kHz]
Với 0-1500A: ±1%rdg±3dgt [50/60Hz] ±3%rdg±3dgt [40Hz~1kHz]
Với 2000A: ±3.0%rdg [50/60Hz]
- Ω: 400Ω/4k/40k/400kΩ ±1.5%rdg±2dgt
Đo liên tục Còi kêu (50±35Ω)
Đường kính kìm Ø55mm 
Đầu ra  400mA (400A) và 200mA (2000A)
Tần số hưởng ứng 40Hz~1kHz
Nguồn R6P (AA) (1.5V) × 2
Khối lượng 470g
Kích thước 247(L) × 105(W) × 49(D)mm

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

Thu gọn