Ampe kìm 2002R Kyoritsu là thiết bị đo dòng điện công suất cao, có thể đo được dòng điện xoay chiều lên đến 2000A, cho phép khắc phục sự cố linh hoạt, sửa chữa dễ dàng ở bất kỳ đâu ngay cả những nơi có dòng điện lớn
Kyoritsu 2002R thiết kế gọn nhẹ, dễ sử dụng
Ampe kìm Kyoritsu 2002R được thiết kế với kiểu dáng hiện đại, gọn nhẹ giúp bạn thuận tiện mang theo bên người, đồng thời cho thao tác khi sử dụng dễ dàng, chính xác hơn. Máy được sản xuất từ vật liệu cao cấp nên cứng cáp, chắc chắn và có độ bền cao.
2002R có mỏ kẹp được thiết kế hình giọt lệ với đường kính mở rộng lớn, lên đến 55mm giúp thiết bị kẹp được nhiều loại dây dẫn có kích thước khác nhau, thuận tiện hơn cho công việc. Ngoài ra, máy còn được trang bị màn hình LCD lớn cho phép hiển thị kết quả đo rõ nét, dễ đọc hơn.
Máy có thiết kế khá đơn giản nên khá đơn giản nên những người dùng mới sử dụng lần đầu cũng có thể dùng được. Bạn chỉ cần mở hàm kẹp, đưa dây dẫn và đóng kín lại. Lưu ý, khi thực hiện tay bạn cần khô ráo.
Trọn bộ sản phẩm bao gồm: Ampe kìm Kyoritsu 2002R, Que đo, Pin, HDSD
Khả năng đo của ampe kìm Kyoritsu 2002R
Kyoritsu 2002R là đồng hồ ampe kìm sở hữu phạm vi đo rộng. Sản phẩm có thể đo được dòng điện xoay chiều lên đến 2000A. Nhờ dải đo rộng nên đây là một trong những ampe kìm được ưa chuộng và bán chạy nhất hiện nay của hãng Kyoritsu - Nhật.
Bên cạnh chức năng đo dòng điện AC, chiếc máy này còn có thể đo được điện áp AC/DC lên đến 1000V, đo thông mạch 30Ω, đo tần số: 40Hz - 1kHz… với tỷ lệ sai số thấp. Ngoài ra, với việc áp dụng phép đo True RMS, Kyoritsu 2002R cho khả năng cung cấp các phép đo dòng điện chính xác hơn nhiều dòng máy khác, ngay cả với dạng sóng không hình sin.
2002R là dòng sản phẩm thế hệ mới nên được ứng dụng nhiều công nghệ tiên tiến so với các phiên bản trước. Một số chức năng nổi bật có thể kể đến như:
- Khả năng tự động tắt nguồn khi không sử dụng
- Cảnh báo âm thanh
- Chức năng giữ đỉnh
- Chức năng True RMS
- Peak hold 10 ms có hỗ trợ đầu ra
Đặc biệt, Kyoritsu 2002 đạt tiêu chuẩn an toàn IEC 61010, IEC 61010-2-031, IEC 61010-2-032 và CAT III 600V, CAT II 1000V nên rất an toàn khi sử dụng, có thể sử dụng máy ở nhiều không gian, khu vực làm việc khác nhau.
Thông số kỹ thuật
Chỉ thị số | - AC V: 40/400/750V ±1% - DC V: 40/400/1000V ±1% - AC A: 400A±1.5%, 2000A ± 2% - Ω: 400Ω/4k/40k/400KΩ ±1.5% |
Đo liên tục | Còi kêu (50±35Ω) |
Đường kính kìm | Ø55mm |
Đầu ra | 400mA (400A) và 200mA (2000A) |
Tần số hưởng ứng | 40Hz~1kHz |
Nguồn | R6P (AA) (1.5V) × 2 |
Khối lượng | 470g |
Kích thước | 247(L) × 105(W) × 49(D)mm |