DANH MỤC SẢN PHẨM

Ampe kìm 2200R Kyoritsu

Thương hiệu: Kyoritsu Mã sản phẩm: Đang cập nhật
So sánh
Liên hệ

Gọi đặt mua 0961368999 (7:30 - 17:30)

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Ampe kìm 2200R Kyoritsu là dụng cụ không thể thiếu trong tủ đồ của thợ sữa chữa điện, thợ kỹ thuật. Sản phẩm hỗ trợ đo dòng AC lên đến 1000A cùng nhiều chức năng như một đồng hồ vạn năng, đảm bảo phục vụ tốt nhất nhu cầu của người tiêu dùng.

Khả năng làm việc vượt trội của Kyoritsu 2200R

Kyoritsu 2200R cho phép người dùng đo dòng điện xoay chiều với dải đo lên tới 1000A. Bên cạnh đó, máy còn có thể đo được điện xoay chiều và 1 chiều đến 600V, đo điện trở đến 40.00MΩ với độ chính xác cao.

Ngoài ra, Kyoritsu Kew 2200R còn bảo vệ quá tải khi đo điện trở và chế độ đo liên tục lên 600V. Đồng thời, thiết bị cũng được sản xuất trên dây chuyền tiên tiến, đảm bảo các tiêu chuẩn an toàn IEC 61010-1, 61010-2-032 CAT IV 300V / CAT III 600V nên người dùng có thể hoàn toàn an tâm khi sử dụng.

Sở hữu nhiều tính năng làm việc thông minh như một chiếc đồng hồ vạn năng, bên cạnh chức năng đo, 2200R còn được tích hợp nhiều chức năng đi kèm như: tự động tắt nguồn sau 10 phút, âm thanh cảnh báo liên tục,… Với việc sử dụng 2 pin 1,5V Kyoritsu 2200R có thể hoạt động trong thời gian dàiu liên tục (lên đến 120 giờ), đảm bảo kết quả đo nhanh, chính xác nhất.

Với những chức năng làm việc như trên, đây là sản phẩm ampe kìm Kyoritsu rất phù hợp khi sử dụng để kiểm tra mạch điện, mạch điện tử, ứng dụng nhiều trong các công việc sửa chữa, bảo trì và kiểm tra điện của thợ chuyên nghiệp.

Ampe kìm Kyoritsu 2200R được thiết kế gọn nhẹ, tiện lợi

Kyoritsu 2200R có thiết kế cầm tay nhỏ gọn, kiểu dáng siêu mỏng, trọng lượng nhẹ nên có thể bỏ gọn trong túi áo rất thuận tiện, dễ dàng hơn khi bảo quản, lưu trữ. Hàm kẹp của máy được thiết kế hình giọt lệ với đường kính mở rộng lên đến 33mm, rất hữu dụng khi sử dụng ở những nơi có diện tích chật hẹp và kẹp được nhiều loại dây dẫn khác nhau.

Máy có màn hình LCD giúp hiển thị kết quả đo rõ ràng. Núm vặn điều chỉnh và các phím chức năng của sản phẩm được ký hiệu dễ hiểu giúp người dùng sử dụng dễ dàng, hiệu quả hơn.

Thông số kỹ thuật
Chỉ thị số                                                                                                                                                                 - AC V: 4.000/40.00/400.0/600V ±1.8%rdg±7dgt (45 - 65Hz); ±2.3%rdg±8dgt (65 - 500Hz)
- DC V: 400.0mV/4.000/40.00/400.0/600V ±1.0%rdg±3dgt (400mV)
- AC A: 40.00/400.0/1000A  ±1.5%rdg±5dgt (45 - 65Hz); ±2.0%rdg±5dgt (40 - 1kHz)
- Ω: 400.0Ω/4.000/40.00/400.0kΩ/4.000/40.00MΩ (Auto-ranging) ±2.0%rdg±4dgt (0 - 400kΩ); ±4.0%rdg±4dgt (4MΩ); ±8.0%rdg±4dgt (40MΩ)
Đường kính kìm Ø55mm 
Nguồn R03/LR03 (AAA) (1.5V) × 2
Khối lượng 120g
Kích thước 190(L) × 68(W) × 20(D)mm

 

Thông số kỹ thuật

Chỉ thị số                                                                                                                                                                 - AC V: 4.000/40.00/400.0/600V ±1.8%rdg±7dgt (45 - 65Hz); ±2.3%rdg±8dgt (65 - 500Hz)
- DC V: 400.0mV/4.000/40.00/400.0/600V ±1.0%rdg±3dgt (400mV)
- AC A: 40.00/400.0/1000A  ±1.5%rdg±5dgt (45 - 65Hz); ±2.0%rdg±5dgt (40 - 1kHz)
- Ω: 400.0Ω/4.000/40.00/400.0kΩ/4.000/40.00MΩ (Auto-ranging) ±2.0%rdg±4dgt (0 - 400kΩ); ±4.0%rdg±4dgt (4MΩ); ±8.0%rdg±4dgt (40MΩ)
Đường kính kìm Ø55mm 
Nguồn R03/LR03 (AAA) (1.5V) × 2
Khối lượng 120g
Kích thước 190(L) × 68(W) × 20(D)mm

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

Thu gọn