DANH MỤC SẢN PHẨM

Đồng hồ vạn năng 1009 Kyoritsu

Thương hiệu: Kyoritsu Mã sản phẩm: Đang cập nhật
So sánh
Liên hệ

Gọi đặt mua 0961368999 (7:30 - 17:30)

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1009 là thiết bị đo và kiểm tra dòng điện, điện trở, điện áp,... đa năng được hãng Kyoritsu - thương hiệu đồ dùng cơ khí điện hàng đầu Nhật Bản sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, đảm bảo các tiêu chuẩn về an toàn điện và hỗ trợ công việc đo đạc, kiểm tra điện của thợ điện, thợ bảo trì, kỹ sư điện,... diễn ra nhanh chóng, chính xác hơn.

Đồng hồ Kyoritsu 1009 có khả năng đo lường đa dạng

Kyoritsu 1009 là đồng hồ vạn năng được nhiều chuyên gia và người dùng đánh giá cao bởi sản phẩm có thể đo được nhiều thông số cùng lúc như: đo điện áp AC, điện áp DC, điện trở Ω, đo tần số và đo thông mạch, tụ điện, kiểm tra diode,... Chính vì vậy, sản phẩm được ứng dụng khá phổ biến trong các ngành điện, điện tử, điện lạnh, dùng để chế tạo máy móc, lắp đặt thiết bị điện tử, điều hòa, bình nóng lạnh,... là công cụ đắc lực của thợ điện, thợ sửa chữa đồ điện tử, kỹ sư bảo trì,... trong công việc, đảm bảo an toàn khi sử dụng.

Thiết bị có khả năng đo dòng AC/DC 10A/600V với độ chính xác cao 1.5%. Ngoài ra, đồng hồ vạn năng 1009 còn cung cấp phép đo đa dạng giúp người dùng có thể kiểm tra các chỉ số trong mạch nhanh chóng, thuận tiện. Với bộ đếm ở phạm vi 4000 điểm, người dùng có thể đọc được thông số đo nhanh chóng, rõ ràng thông qua màn hình LCD lớn.

Ngoài ra, một điểm cải tiến mới của đồng hồ vạn năng Kyoritsu K1009 không thể không nhắc tới chính là nó sở hữu cùng lúc 2 khả năng đo là khả năng đo tự động và tự điều chỉnh. Thêm vào đó, đồng hồ Kyoritsu 1009 còn có khả năng lưu giá trị sau đo thiết bị đảm bảo vô cùng tiện lợi, giúp đối chiếu và so sánh kết quả đo dễ dàng.

Đồng hồ đo điện Kyoritsu 1009 thiết kế nhỏ gọn

Đồng hồ đo điện vạn năng Kyoritsu 1009 nổi bật với 2 tông màu xanh - đen hiện đại cùng thiết kế nhỏ gọn, thông minh giúp người dùng cầm nắm thoải mái, thuận tiện khi mang theo làm việc ở nhiều vị trí khác nhau. Màn hình hiển thị 4000 điểm cho phép hiển thị thông số sắc nét, rõ ràng, giúp người dùng dễ dàng quan sát kết quả đo hơn.

Kyoritsu Kew 1009 được sản xuất từ chất liệu cao cấp cho độ bền cao, kết cấu chắc chắn, khả năng chịu va đập tốt, giúp nâng cao tuổi thọ của sản phẩm. Bên cạnh đó, 1009 Kyoritsu còn có khả năng tự động bật tắt nguồn trong khoảng 30 phút nếu không sử dụng giúp tiết kiệm pin tối đa nhất. Phạm vi trở kháng cung cấp cảnh báo âm thanh liên tục

Trọn bộ sản phẩm bao gồm: Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1009, Que đo, Pin x 2

Mặc dù sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật cả về thiết kế lẫn khả năng hoạt động song đồng hồ Kyoritsu 1009 lại có giá thành khá rẻ so với nhiều loại đồng hồ vạn năng khác, đáp ứng tốt nhu cầu tiêu dùng của nhiều đối tượng người dùng.

Hướng dẫn sử dụng Kyoritsu 1009 đúng kỹ thuật

Cách sử dụng đồng hồ đo điện vạn năng Kyoritsu 1009 rất đơn giản. Bạn chỉ cần làm theo các bước hướng dẫn dưới đây để đảm bảo tính an toàn và kết quả đo chính xác nhất.

Bước 1: Đặt đồng hồ đo điện tử Kyoritsu 1009 ở thang đo điốt/ thông mạch giống như việc kiểm tra thông mạch.

Bước 2: Cắm que đen của đồng hồ vạn năng Kyoritsu k1009 vào cổng chung COM, đồng thời cắm que đỏ cắm vào cổng V/Ω.

Bước 3: Nếu khi diode được phân cực thuận thì sụt áp  có giá trị <1, thông thường nó nằm trong khoảng 0.6 đối với Si, 0,4 đối với loại Ge. Còn trong trường hợp diode được phân cực ngược thì không có sụt áp và có giá trị bằng 1 thì diode đó hoạt động tốt.

Thông số kỹ thuật
Chỉ thị số - DCV: 400mV/4/40/400/600V
- ACV: 400mV/4/40/400/600V
- DCA: 400/4000µA/40/400mA/4/10A
- ACA: 400/4000µA/40/400mA/4/10A
- Ω: 400Ω/4/40/400kΩ/4/40MΩ
Độ chính xác ±0.6%rdg±4dgt (400mV/4/40/400V)
±1.0%rdg±4dgt (600V)
±1.6%rdg±4dgt (20 - 400mV)
±1.3%rdg±4dgt (4/40V)
±1.6%rdg±4dgt (400/600V)
±2.0%rdg±4dgt (400/4000µA)
±1.0%rdg±4dgt (40/400mA)
±1.6%rdg±4dgt (4/10A)
±2.6%rdg±4dgt (400/4000µA)
±2.0%rdg±4dgt (40/400mA/4/10A)
±1.0%rdg±4dgt (400Ω/4/40/400kΩ/4MΩ)
±2.0%rdg±4dgt (40MΩ)
Kiểm tra Diot 4V/0.4mA
Hz 5.12/51.2/512Hz/5.12/51.2/512kHz/5.12/10MHz
C 40/400nF/4/40/100µF 
DUTY 0.1 - 99.9% (Pulse width/Pulse period) ±2.5%±5dgt
Nguồn R6P (1.5V x 2)
Khối lượng 260g
Kích thước 155(L) × 75(W) × 33(D)mm

 

Thông số kỹ thuật

Chỉ thị số - DCV: 400mV/4/40/400/600V
- ACV: 400mV/4/40/400/600V
- DCA: 400/4000µA/40/400mA/4/10A
- ACA: 400/4000µA/40/400mA/4/10A
- Ω: 400Ω/4/40/400kΩ/4/40MΩ
Độ chính xác ±0.6%rdg±4dgt (400mV/4/40/400V)
±1.0%rdg±4dgt (600V)
±1.6%rdg±4dgt (20 - 400mV)
±1.3%rdg±4dgt (4/40V)
±1.6%rdg±4dgt (400/600V)
±2.0%rdg±4dgt (400/4000µA)
±1.0%rdg±4dgt (40/400mA)
±1.6%rdg±4dgt (4/10A)
±2.6%rdg±4dgt (400/4000µA)
±2.0%rdg±4dgt (40/400mA/4/10A)
±1.0%rdg±4dgt (400Ω/4/40/400kΩ/4MΩ)
±2.0%rdg±4dgt (40MΩ)
Kiểm tra Diot 4V/0.4mA
Hz 5.12/51.2/512Hz/5.12/51.2/512kHz/5.12/10MHz
C 40/400nF/4/40/100µF 
DUTY 0.1 - 99.9% (Pulse width/Pulse period) ±2.5%±5dgt
Nguồn R6P (1.5V x 2)
Khối lượng 260g
Kích thước 155(L) × 75(W) × 33(D)mm

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

Thu gọn