Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1020R là thiết bị đo chuyên dụng được sản xuất bởi hãng Kyoritsu - thương hiệu đồ dùng cơ khí điện nổi tiếng tại Nhật. Sản phẩm đáp ứng các tiêu chí độ bền, tính linh hoạt, khả năng đo lường đa dạng, an toàn cho người sử dụng.
Kyoritsu 1020R đảm bảo tiêu chuẩn an toàn quốc tế
Kyoritsu 1020R được sản xuất trên dây chuyền công nghệ tiên tiến của Nhật Bản, trải qua các khâu kiểm duyệt chất lượng khắt khe nhất để đảm bảo chất lượng hoàn hảo nhất khi trao đến tay người tiêu dùng. Hơn thế, sản phẩm còn đạt tiêu chuẩn IEC 61010-1 CAT IV 300V CAT III 600V / CAT II 1000V, IEC 61010-2-033, IEC 61010-031, IEC 61326-2-2 (EMC), EN 50581 (RoHS), đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người dùng, hạn chế tối thiểu các sự cố về điện.
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu được thiết kế chắc chắn với phần vỏ ngoài được làm từ chất liệu cao cấp, có khả năng cách điện và chống biến dạng khi va đập tốt. Ngoài ra, máy còn có trọng lượng nhẹ, nhỏ gọn nên rất thuận tiện cho người dùng khi cầm tay, bỏ túi mang theo bên người hay lưu trữ bảo quản.
Trọn bộ sản phẩm bao gồm: Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1020R, Wing-type holder, 7066A (Dây đo), R03 × 2, hướng dẫn dử dụng
Kyoritsu 1020R tích hợp nhiều chức năng đo khác nhau
1020R Kyoritsu có thể sử dụng để đo điện áp AC/DC lên đến 1000V, đo dòng AC, điện áp thấp mV AC/DC, đo điện trở, đo dòng điện 1 chiều/xoay chiều, đo điện dung, kiểm tra diode, kiểm tra liên tục,... phù hợp khi cần kiểm tra, sửa chữa điện, thiêt bị điện tử, điện lạnh,...
Sản phẩm đảm bảo cho kết quả đo chính xác nhất ngay cả trong môi trường nhiễu sóng, sóng không hình sin nhờ được ứng dụng công nghệ True RMS. Ngoài ra, đồng hồ đo điện Kyoritsu 1020R còn được tích hợp nhiều tính năng thông minh khác như: chức năng giữ giá trị Min/Max, tự động chọn thang đo, chế dộ cảm biến kẹp,… Thêm vào đó, máy còn được thiết kế màn hình hiển thị lớn tối đa 6000 count có đèn nền mang đến sự linh hoạt trong quá trình làm việc.
Thông số kỹ thuật
Chỉ thị số | - DCV: 6.000/60.00/600.0/1000V (Dải tự động); ±0.5%rdg ±3dgt (6/60/600V); ±0.8%rdg ±3dgt (1000V) - DC mV: 600.0mV; ±1.5%rdg ±3dgt - DC Clamp Sensor: 60.00/200.0A (Dải tự động); ±1.5%rdg ±3dgt + Độ chính xác cảm biến - AC V: 6.000/60.00/600.0/1000V (Dải tự động); ±1.0%rdg ±3dgt [40 - 500Hz] (6/60/600V); ±1.3%rdg ±3dgt [40 - 500Hz] (1000V) - AC mV: 600.0mV; ±2.0%rdg ±3dgt [40 - 500Hz] - AC Clamp Sensor: 60.00/200.0A (Dải tự động); ±2.0%rdg ±3dgt + Độ chính xác cảm biến [40 - 500Hz] - Ω: 600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/40.00MΩ (Dải tự động); ±0.5%rdg ±4dgt (600Ω); ±0.5%rdg ±2dgt (6/60/600kΩ/6MΩ); ±1.5%rdg ±3dgt (40MΩ) - Điện dung: 60.00/600.0nF/6.000/60.00/600.0/1000µF; ±2.0%rdg ±5dgt (60/600nF); ±5.0%rdg ±5dgt (6/60/600/1000µF) - Tần số: 99.99/999.9Hz/9.999/99.99kHz ±0.1%rdg ±3dgt |
Nguồn | R03 (1.5V) × 2 |
Khối lượng | 250g |
Kích thước | 155(L) × 75(W) × 40(D)mm |