DANH MỤC SẢN PHẨM

Đồng hồ vạn năng 1061 Kyoritsu

Thương hiệu: Kyoritsu Mã sản phẩm: Đang cập nhật
So sánh
Liên hệ

Gọi đặt mua 0961368999 (7:30 - 17:30)

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1061 là thiết bị đo và kiểm điện chuyên dụng, chất lượng cao của hãng Kyoritsu - Nhật Bản. Sản phẩm hiện đang được nhiều kỹ sư, thợ điện, thợ bảo trì,... chuyên nghiệp tin tưởng và sử dụng.

Khả năng làm việc của đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1061

Đồng hồ đo điện Kyoritsu 1061 sở hữu chức năng đo đa dạng, máy có thể đo được dòng điện AC (RMS) lên tới 10A, đo điện áp cả một chiều và xoay chiều (AC/DC) lên tới 1000V,... Với chỉ số hiển thị kép, cả 2 giá trị đo AC và DC của dòng điện và điện áp có thể được hiển thị đồng thời.

Bên cạnh đó, đồng hồ vạn năng này còn có thể sử dụng để đo điện trở, điện dung đến 1000µF, đo tần số lên đến 99,99kHz, đo nhiệt độ từ -50 đến 600ºC (với đầu dò kiểu K),... mang đến hiệu suất làm việc cao, nâng cao hiệu quả công việc cho người sử dụng. Thiết bị đảm bảo kết quả đo cho độ chính xác cao nhờ được tích hợp công nghệ True RMS cho phép làm việc tốt ngay cả trong môi trường nhiễu.  

Ngoài ra, Kyoritsu 1061 còn được trang bị nhiều chức năng thông minh khác như: chức năng giữ dữ liệu, giá trị trung bình, giá trị tối đa/tối thiểu, tự động giữ,…

Đặc biệt hơn, thông qua giao diện USB (Tùy chọn cho bộ Giao tiếp USB), Kyoritsu 1061 cho phép người dùng kết nối thiết bị với PC dễ dàng, cung cấp khả năng download dữ liệu và thực hiện theo dõi trực tiếp vô cùng thuận tiện.

Trọn bộ sản phẩm bao gồm: Máy chính, các dây dẫn thử nghiệm, pin, 2 cầu chì thay thế và hướng dẫn sử dụng.

Ưu điểm nổi bật của Kyoitsu 1061

  • Kyoritsu 1061 được sản xuất trên dây chuyền hiện đại của Nhật Bản, đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng khắt khe nhất nên có độ bền cao, khả năng chống va đập tốt.
  • Sản phẩm đảm bảo tiêu chuẩn quốc tế IEC 61010-1 CAT IV 600V, CAT III 1000V nên rất an toàn cho người dùng.
  • Các tính năng mô hình 1061 tại màn trập erminal để ngăn chặn chèn dẫn kiểm tra không chính xác trong các thiết bị đầu cuối dòng điện.
  • Thiết kế an toàn, tiện dụng, phù hợp sử dụng trong công nghiệp
  • Phạm vi nhiệt độ hoạt động rộng từ -20 đến 55ºC
  • Độ chính xác cao , hiệu suất cao và đo đáng tin cậy: 0.02 % cơ bản chính xác DC
  • Màn hình lớn với 50.000 đếm: kép hiển thị cho chỉ gấp đôi cho AC/DC, V và Hz, vv
  • True- RMS đo AC và AC + DC
  • Chức năng tài hiệu chuẩn
  • Dữ liệu bộ nhớ trong lớn
Thông số kỹ thuật
Chỉ thị số                                                                                                                        

- DCV: 50.000/500.00/2400.0mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V
Độ chính xác : ±0.02%rdg±2dgt
- AC V: [RMS] 50.000/500.00mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V
Độ chính xác : ±0.7%rdg±30dgt
- DCV+ACV : 5.0000/50.000/500.00/1000.0V
Độ chính xác : ±1%rdg±10dgt
- DC A : 500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/5.0000/10.000A
Độ chính xác : ±0.2%rdg±5dgtAC A[RMS]  :500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/5.0000/10.000A
Độ chính xác : ±1%rdg±20dgt
- DCA+ACA  : 500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/5.0000/10.000A
Độ chính xác : ±1.5%rdg±10dgt
- Ω: 500.00Ω/5.0000/50.000/500.00kΩ/5.0000/50.000MΩ
Độ chính xác : ±0.1%rdg±2dgt  

Kiểm tra liên tục 500.0Ω    
Diot test 2.4V
Độ chính xác : ±1%rdg±2dgt
Điện dung - C: 5.000/50.00/500.0nF/5.000/50.00/500.0µF/5.000/50.00mF
Độ chính xác : ±1%rdg±5dgt 
Tần số - F: 2.000~9.999/9.00~99.99/90.0~999.9Hz/0.900~9.999/9.00~99.99kHz
Độ chính xác : ±0.02%rdg±1dgt
Nhiệt độ -200~1372ºC (K-type ) (phụ kiện mua thêm)      
Nguồn LR44 (1.5V) × 2
Khối lượng 560g
Kích thước 192(L)×90(W)×49(D) mm

 

Thông số kỹ thuật

Chỉ thị số                                                                                                                        

- DCV: 50.000/500.00/2400.0mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V
Độ chính xác : ±0.02%rdg±2dgt
- AC V: [RMS] 50.000/500.00mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V
Độ chính xác : ±0.7%rdg±30dgt
- DCV+ACV : 5.0000/50.000/500.00/1000.0V
Độ chính xác : ±1%rdg±10dgt
- DC A : 500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/5.0000/10.000A
Độ chính xác : ±0.2%rdg±5dgtAC A[RMS]  :500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/5.0000/10.000A
Độ chính xác : ±1%rdg±20dgt
- DCA+ACA  : 500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/5.0000/10.000A
Độ chính xác : ±1.5%rdg±10dgt
- Ω: 500.00Ω/5.0000/50.000/500.00kΩ/5.0000/50.000MΩ
Độ chính xác : ±0.1%rdg±2dgt  

Kiểm tra liên tục 500.0Ω    
Diot test 2.4V
Độ chính xác : ±1%rdg±2dgt
Điện dung - C: 5.000/50.00/500.0nF/5.000/50.00/500.0µF/5.000/50.00mF
Độ chính xác : ±1%rdg±5dgt 
Tần số - F: 2.000~9.999/9.00~99.99/90.0~999.9Hz/0.900~9.999/9.00~99.99kHz
Độ chính xác : ±0.02%rdg±1dgt
Nhiệt độ -200~1372ºC (K-type ) (phụ kiện mua thêm)      
Nguồn LR44 (1.5V) × 2
Khối lượng 560g
Kích thước 192(L)×90(W)×49(D) mm

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

Thu gọn